3602860696 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT DỊCH VỤ THỦY KHÍ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT DỊCH VỤ THỦY KHÍ | |
---|---|
Tên quốc tế | PNEUMATICS TECHNICAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PNEUMATICS TECHNICAL SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 3602860696 |
Địa chỉ | J250, KP 3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ YẾN ( sinh năm 1985 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 0616291408 |
Ngày hoạt động | 2012-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 3602860696 lần cuối vào 2023-11-22 16:17:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kiện kim loại dùng cho xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị ngành công nghiệp. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. Lắp đặt nhà tiền chế. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. Thi công công trình sân tập lái, sát hạch thi bằng lái xe. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ dùng cá nhân gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hệ thống thiết bị đo lường, kiểm tra chất lượng, kiểm tra cơ khí, điện tử, phụ tùng thay thế. Trang thiết bị, máy dò, lò dùng trong công nghiệp, phòng thí nghiệm. Máy nén khí, máy phát điện, máy bơm, máy móc thiết bị ngành công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng, cầu đường và phụ tùng thay thế. Thiết bị văn phòng, trang thiết bị công nghệ, khuôn gá, hệ thống hấp thụ năng lượng mặt trời đun nước nóng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt hộp, nhớt thùng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, kim loại màu, ống kim loại, thép phôi, lá thép, dây kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra, sửa chữa, hiệu chuẩn, kiểm định các thiết bị đo lường và thiết bị công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ mới trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, thực phẩm, xây dựng, tư vấn về công nghệ. |