3602817958 - CÔNG TY TNHH RỒNG XANH VIỆT
CÔNG TY TNHH RỒNG XANH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN DRAGON VIET COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3602817958 |
Địa chỉ | Số 7A, KP 2, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN HÙNG CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902798989 |
Ngày hoạt động | 2012-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3602817958 lần cuối vào 2024-01-22 23:21:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN L.B.T (CHUYỂN ĐỔI TỪ DNTN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không chứa gỗ tròn tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa hàng tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa hàng tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa hàng tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ công trình. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ), lâm sản (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). Bán buôn cao su, bao bì các loại, hóa chất ngành sơn, nguyên vật liệu xử lý nước thải (không chứa hàng tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường. |