1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không chế biến tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất , không dùng cấp điện tại trụ sở) |
1811 |
In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công không dùng cấp điện tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, sắt, nhôm, inox và vật liệu khác (không sản xuất, không dùng cấp điện tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng : Thi công trang trí nội, ngoại thất. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý, môi giới thương mại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn hoa và cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống : Bán buôn bia, nước giải khát các loại, nước uống đóng chai. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, đồ trang trí nội thất, văn phòng phẩm. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ phần mềm kế toán, kiểm toán) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn thiết bị điện tử, thiết bị điện lạnh, thiết bị dân dụng và công nghiệp, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, vật liệu xây dựng (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa hàng và gỗ tròn tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón, phế liệu (trừ phế liệu độc hại, không chứa hàng tại trụ sở) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ dụng cụ y tế thông thường, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Dịch vụ cho thuê nhà nghỉ, khách sạn, nhà trọ, phòng trọ (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ kinh doanh quán bar) |
6201 |
Lập trình máy vi tính : Sản xuất phần mềm ứng dụng tin học (trừ phần mềm kế toán, kiểm toán, không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính : Tư vấn, cung cấp giải pháp mạng. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác : Kinh doanh dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính- kế toán và tư vấn pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng : Thiết kế website, thiết kế đồ họa. |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |