3602548381 - CÔNG TY TNHH HUỲNH GIA TIẾN PHÁT
CÔNG TY TNHH HUỲNH GIA TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUỲNH GIA TIẾN PHÁT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUYNH GIA TIEN PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 3602548381 |
Địa chỉ | Số 257/2, tổ 5, KP 11, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ANH TÍN |
Điện thoại | 0902408679 |
Ngày hoạt động | 2011-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3602548381 lần cuối vào 2024-01-15 08:20:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 531/QĐ-CT của TP.Biên Hòa - KV BHO-VCUFChi cục Thuế thành phố Biên HòaF2020F02F29 ngày 16/09/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý . |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều, bông vải phải thực hiện theo Quyết định 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ). Bán buôn lâm sản (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã thuộc trong danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng, than đá (không chứa hàng tại trụ sở), nhớt hộp, nhớt thùng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn đất, đá, cát sỏi, xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, gỗ cây và gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn và vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn giấy, bao bì các loại. Bán buôn cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, tơ, xơ, sợi dệt, vỏ điều, bã điều, vỏ lụa điều, giấy, bao bì các loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại). (không chứa hàng tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không hoạt động tại trụ sở). |