3602497176 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN BẢO LONG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN BẢO LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN BAO LONG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH XNK THIÊN BẢO LONG |
Mã số thuế | 3602497176 |
Địa chỉ | D340, tổ 3, KP 4, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN DŨNG Ngoài ra ĐỖ VĂN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938687747 |
Ngày hoạt động | 2011-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3602497176 lần cuối vào 2024-06-23 11:56:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ IN ẤN RỒNG VÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (gỗ rừng trồng) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất nhang và nguyên liệu làm nhang. (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính Phủ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn thủy sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng ngoại thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến. (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa hàng tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn. (không kinh doanh tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. (không bao gồm kinh doanh quán bar và không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |