3602264608 - CÔNG TY TNHH NHÂN DANH
CÔNG TY TNHH NHÂN DANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DANH NHAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY DANH NHÂN |
Mã số thuế | 3602264608 |
Địa chỉ | A216, KP 1, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHI PHỤNG Ngoài ra NGUYỄN PHI PHỤNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613991744 |
Ngày hoạt động | 2010-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3602264608 lần cuối vào 2024-01-06 23:21:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 531/QĐ-CT của TP.Biên Hòa - KV BHO-VCUFChi cục Thuế thành phố Biên HòaF2020F02F29 ngày 16/09/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NGUYỄN THIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác : Sản xuất, gia công gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng : Sản xuất, gia công đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ : Sản xuất, gia công bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện : Sản xuất, gia công sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất, gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế : Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không sửa chữa tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không sửa chữa tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (trừ hạt điều và bông vải) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn thực phẩm công nghệ. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác : Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |