3602040005 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI PHÁT NGUYÊN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI PHÁT NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAI PHAT NGUYEN ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TAI PHAT NGUYEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 3602040005 |
Địa chỉ | Số 36/4, ấp Tân Hợp , Xã Xuân Thành, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ THỦY MAI |
Điện thoại | 0983478600 |
Ngày hoạt động | 2009-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3602040005 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi được cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không nuôi trồng tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Hoạt động khai thác muối nitơ, kali hoặc phốt pho tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê chuồng trại (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |