3601534227 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHẬT THẮNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHẬT THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT THANG CONINV CO., LTD |
Tên viết tắt | NHAT THANG CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3601534227 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Ka Đô, Xã Ka Đô, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÍCH LÀI |
Điện thoại | 0914477238 |
Ngày hoạt động | 2009-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Cập nhật mã số thuế 3601534227 lần cuối vào 2024-01-22 21:52:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét : Khai thác, chế biến đất, đá, sỏi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . Khai thác cát (hoạt động ngoài tỉnh) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả : Chế biến nông sản (trừ hạt điều và bông vải, không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ : Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ : Sản xuất phân vi sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công, không dùng cấp điện gia công tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn bánh kẹo. Bán buôn thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến |
4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào : Bán buôn thuốc lá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn điện thoại, thẻ sim điện thoại, thẻ gọi quốc tế, thẻ game online |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn than đá, củi bằm, trấu (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón, bán buôn đá quí, phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường không chứa hàng tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận chuyển hành khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác : Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe các loại |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |