3601127895 - CÔNG TY TNHH CƯỜNG THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH CƯỜNG THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG THUAN PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTP CO.,LTD |
Mã số thuế | 3601127895 |
Địa chỉ | Văn phòng giao dịch: 30A8, KDC An Bình, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG MINH HOA |
Điện thoại | 0613934286 |
Ngày hoạt động | 2008-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3601127895 lần cuối vào 2024-01-07 23:59:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao : Sản xuất cọc tiêu (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : Sản xuất sản phẩm cơ khí (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác : Sản xuất đèn tín hiệu (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp (không sửa chữa tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp : Lắp đặt lò hơi áp lực |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại : Xử lý rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng, lắp dựng kết cấu thép và sản phẩm cơ khí |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình giao thông, cọc tiêu, biển báo, sơn phản quang đường giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện dưới 35KV, công trình và cảnh quan |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp, Duy tu, sửa chữa hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Thi công, lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, điện lạnh , hệ thống báo cháy, phòng cháy chữa cháy, đèn tín hiệu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí : Xây dựng công trình cấp thoát nước |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ) (không chứa hàng tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hàng khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo : Lắp đặt hộp đèn, biển hiệu, panô quảng cáo, sản xuất biển báo, hộp đèn, biển hiệu, Sản xuất panô quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác : Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa : Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : Chăm sóc cây xanh, thảm cỏ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu : Dịch vụ thu tiền giử xe |