3601038275 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN CƯỜNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN CUONG MANUFACTURING TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY NGUYỄN CƯỜNG |
Mã số thuế | 3601038275 |
Địa chỉ | Số 593, tổ 18, Xóm thái Hòa, ấp ngũ Phúc, Quốc lộ 1A, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN HUY CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613982022 |
Ngày hoạt động | 2008-08-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3601038275 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch : Chế biến nông sản (không chế biến tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) : Gia công hàng may mặc (không gia công tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác : Sản xuất gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện : Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất nhang (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic : Sản xuất bao bì nhựa (không sản xuất tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại : Vận chuyển chất thải nguy hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại : Xử lý chất thải nguy hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lắp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn xe ô tô |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy : Bán buôn xe 2 bánh các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ bông vải, hạt điều) |
4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn cà phê |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn các sản phẩm từ gỗ, xe đạp điện. Bán buôn đồ dùng khác (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn củi (không chứa hàng tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn gỗ, đất sét, đá vôi, hàng kim khí điện máy (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn nhang, bán buôn bao bì nhựa, que hàn điện, dăm bào, phế liệu (không chứa hàng tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa : Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Đại lý vé máy bay, vé tàu hỏa, tàu thủy, vé xe khách |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác : Cung cấp suất ăn công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định, không hoạt động tại trụ sở) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch : Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại : Tổ chứa sự kiện |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục : Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí : Tổ chứa biểu diễn nghệ thuật |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề : Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) |