3601036302-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ TÍN VIỆT TẠI CẦN THƠ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ TÍN VIỆT TẠI CẦN THƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 3601036302-003 |
Địa chỉ | 339D, Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI CAO TRÍ Ngoài ra BÙI CAO TRÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0888013021 |
Ngày hoạt động | 2017-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3601036302-003 lần cuối vào 2024-01-02 03:59:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm bằng kim loại, nhựa |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa điện tử và quang học, thiết bị viễn thông. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không sản xuất tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội thất. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi xe ô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ). - Bán buôn hoa và cây. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định); Bán buôn bia, nước giải khát. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu nội địa các loại (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện lạnh, văn phòng phẩm, sách, báo, tạp chí (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn vi tính, phần mềm tin học thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, thiết bị và linh kiện viễn thông, thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị phụ tùng thay thế các loại máy văn phòng, máy móc thiết bị đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt (nhớt hợp, nhớt thùng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng ngũ kim, sơn, nguyên phụ liệu và dụng cụ ngành sơn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh ăn uống, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế quảng cáo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa hệ thống điện lạnh |