3601022331 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN THƯỢNG PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN THƯỢNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN THUONG PHAT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN THUONG PHAT GROUP |
Mã số thuế | 3601022331 |
Địa chỉ | 18A5, KP 1, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LƯỜNG ĐỨC HÙNG |
Điện thoại | 02512222688 |
Ngày hoạt động | 2008-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3601022331 lần cuối vào 2024-06-22 22:40:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ : Hấp sấy sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện : Gia công chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic : Gia công các sản phẩm ngành nhựa, bao bì (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá : Sản xuất, cung cấp hơi nhiệt công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác : Gia công ép cọc nhồi bê tông tại công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn văn phòng phẩm, mỹ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn thiết bị văn phòng, lò nung, lò hơi, lò sấy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn khí dầu mỏ hỏa lỏng, than đá, củi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Mua bán vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh ăn uống, |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại : Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm. |