4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải đường bộ. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán vỏ ruột xe ô tô các loại. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán xe hai bánh. |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán phụ tùng xe hai bánh, bán vỏ ruột xe ô tô các loại. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa, môi giới thương mại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản ( đối với hạt điều bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ), lâm sản (từ nguồn gỗ hợp pháp). |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hải sản, thực phẩm chế biến. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống, bia rượu, nước uống có gas. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu nội địa. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, hàng may mặc sẵn. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình, mỹ phẩm, sách báo, văn phòng phẩm, điện lạnh. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại, hàng điện tử gia dụng, điện thoại di động. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, máy móc thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, tre, nứa (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu nội địa, lương thực. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các cửa hàng chuyên doanh gạo, ngô. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhớt hộp, nhớt thùng. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khỏe của trẻ em và ảnh hưởng tới an ninh trật tự xã hội) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không nấu ăn tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5914 |
Hoạt động chiếu phim (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định và cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cài đặt phần mềm điện thoại di động. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng kinh doanh khu thương mại dịch vụ, chợ loại 1. - Cho thuê văn phòng - Kios. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. - Tư vấn bất động sản. - Đấu giá bất động sản. - Quảng cáo bất động sản. - Quản lý bất động sản. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết:Tổ chức sự kiện. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, billars, bowling, trò chơi điện tử (không kinh doanh tại trụ sở). |