3600882415-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT XÂY DỰNG TOÀN THỊNH PHÁT - TỔNG KHO THIẾT BỊ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT XÂY DỰNG TOÀN THỊNH PHÁT - TỔNG KHO THIẾT BỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF TOAN THINH PHAT CONTRUCTION TECHNICAL CO., LTD - EQUIPMENT WAREHOUSE |
Tên viết tắt | TỔNG KHO THIẾT BỊ |
Mã số thuế | 3600882415-001 |
Địa chỉ | KCN Tân Kim mở rộng, ấp Tân Phước , Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ CHÍ DŨNG |
Ngày hoạt động | 2018-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3600882415-001 lần cuối vào 2023-12-31 07:31:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây xanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm trang trí bằng gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công, lắp đặt các sản phẩm bằng thép, cửa kính, cửa nhôm, vách nhôm kính, mặt dựng công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm trang trí bằng inox, sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Gia công lắp đặt bồn bể, đường ống xữ lý nước thải, đường ống dẫn khí ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) . Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh; Bán buôn hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng (trừ kinh doanh dược phẩm), hàng trang trí nội thất, kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nước, điện, điện tử, điện lạnh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị ngành xây dựng, Mua bán vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở); Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh nhà. đầu tư xây dựng- Kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi(đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Lập dữ án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Đánh giá sự cố; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống cấp- thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin- liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán , tổng dự toán công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị ngành xây dựng. |