3600878232 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG SƠN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG SON MANUFACTURING AND CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 3600878232 |
Địa chỉ | Lô B310-311-312, Khu công nghiệp Vinatex-Tân Tạo, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH MINH DŨNG Ngoài ra HUỲNH MINH DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02513569192 |
Ngày hoạt động | 2007-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600878232 lần cuối vào 2024-01-07 06:47:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép (khung nhà, kho), các cấu kiện thép cho xây dựng, các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết" Sản xuất máy, thiết bị công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc nông nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dưng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, kẽm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không chứa hàng tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hàng trang trí nội-ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |