3600811291 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECO (VIỆT NAM).
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECO (VIỆT NAM). | |
---|---|
Tên quốc tế | TECO TECHNOLOGY (VIETNAM) CO.,LTD |
Mã số thuế | 3600811291 |
Địa chỉ | nhà xưởng 43, đường số 10, Khu Công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | CHEN,CHIEN TYNG Ngoài ra CHEN,CHIEN TYNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02513514136 |
Ngày hoạt động | 2006-06-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600811291 lần cuối vào 2023-11-28 19:41:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị, phụ tùng dùng trong ngành điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện gia dụng, điện lạnh |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện bao gồm tủ điện. |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ; thiết bị làm lạnh công nghiệp; sản xuất quạt không dùng cho gia đình; sản xuất quạt thông gió. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì đối với các sản phẩm do công ty sản xuất |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt đối với các sản phẩm do công ty sản xuất |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp ráp hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, đường điện cao, trung, hạ thế thiết bị đóng cắt điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy và báo cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt. - Bán buôn Tủ lạnh, tủ kết đông và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng) - Bán buôn Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. - Bán buôn Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng - Bán buôn Mạch in. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng. - Bán buôn Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp điều hòa gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. - Bán buôn Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). - Bán buôn Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. - Bán buôn Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy) - Bán buôn Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi hoặc cáp quang. - Bán buôn Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. - Bán buôn Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thực hiện dịch vụ thiết kế và tư vấn kỹ thuật đối với các sản phẩm do công ty sản xuất |