3600727949 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ QUỐC TẾ GREEN GROUP
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ QUỐC TẾ GREEN GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN GROUP INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GREEN GROUP |
Mã số thuế | 3600727949 |
Địa chỉ | 55B2, KP 11, đường Đồng Khởi, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG MẠNH THẮNG Ngoài ra ĐẶNG MẠNH THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02512247105 |
Ngày hoạt động | 2006-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600727949 lần cuối vào 2024-06-21 19:21:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN HOÀNG THỊ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ : Xử lý rác thải thành phân bón vi sinh. Sản xuất phân bón (chỉ sản xuất phân bón vi sinh) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất gạch block không nung (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác : Chế tạo cơ khí ngành xử lý rác, xử lý môi trường và máy cơ khí các loại (không chế tạo tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác : Sửa chữa hệ thống cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư ) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư ) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
3830 | Tái chế phế liệu : Tái chế phế liệu, sản xuất các sản phẩm từ phế liệu (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng, thi công cơ giới |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng : Thi công trang trí nội thất công trình dân dụng, công nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn hàng cơ khí, thiết bị điện, vật tư ngành điện gia dụng, công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón, sản phẩm từ phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : Kinh doanh nhà, cho thuê nhà ở, nhà xưởng. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu : Hoạt động chuyển giao công nghệ, tư vấn xử lý rác và môi trường (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |