3600714322 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CÔ CÔ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CÔ CÔ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM CO CO FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VN CO CO FOOD JSC |
Mã số thuế | 3600714322 |
Địa chỉ | Lô V - 2E, Khu Công nghiệp Hố Nai, đường số 11, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ MAI HIÊN ( sinh năm 1977 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 02513278123 |
Ngày hoạt động | 2004-12-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600714322 lần cuối vào 2024-01-11 05:28:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở Khu công nghiệp) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở Khu công nghiệp) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở Khu công nghiệp) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường Chi tiết: Sản xuất đường thỏi (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước trái cây: nước ép thơm, tá, nho, chanh dây, siro, tắc. Sản xuất nước giải khát: nha đam, thạch dừa, thạch sữa chua, thảo mộc, sữa đậu nành. Sản xuất hạt điều sấy, hạt điều rang muối, mù tạt. Sản xuất hạt đậu nành rang, đậu tương rang, đậu phộng rang. Sản xuất cà phê các loại: rang xay, hạt, bột, cà phê hòa tan, cà phê nước đóng chai, trà và trà túi lọc các loại. Sản xuất đậu hủ. Sản xuất dưa muối, kim chi, tỏi ngâm, ớt ngâm, măng ngâm. Sản xuất rau sấy khô (hành, cà rốt, cải). Sản xuất sản phẩm từ gạo, khoai mì. Sản xuất thạch dừa. Sản xuất cà phê túi lọc (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sơn mài trên nền vật liệu Composite và tre, nến đèn trang trí, hàng mây tre lá (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa Composite (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn mài (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất hút ẩm (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải, phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. riêng bán buôn rượu không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết|: Bán buôn phân bón (không chứa hàng tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. riêng bán buôn rượu không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở Khu công nghiệp) (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp xuất ăn công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở Khu công nghiệp)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |