3600713135 - CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ KIÊN ĐỊNH
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ KIÊN ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN DINH ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | K.D.E CO., LTD |
Mã số thuế | 3600713135 |
Địa chỉ | Văn phòng giao dịch: Số 30E, KP 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CẨM THẠCH |
Điện thoại | 061 891 802 |
Ngày hoạt động | 2004-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3600713135 lần cuối vào 2024-01-22 12:53:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : - Sản xuất khung nhà thép tiền chế. - Sản xuất khung kim loại côngnghiệp. - Sản xuất trụ thép, dầm thép công nghiệp. (trừ xi mạ - không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : - Gia công cơ khí (trừ xi mạ - không gia công, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở),(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại : - Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : - Xây dựng công trình công nghiệp. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : - San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : - Bán buôn thiết bị điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : - Bán buôn thiết bị cơ khí, thiết bị điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : - Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |