3600648711 - CÔNG TY TNHH AN DƯƠNG
CÔNG TY TNHH AN DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3600648711 |
Địa chỉ | Số 4/11, KP 7, đường Trưng Nhị, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Xuân Dương Ngoài ra Phạm Xuân Dương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613826198 |
Ngày hoạt động | 2003-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3600648711 lần cuối vào 2023-12-31 16:04:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng. |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có giấy phép khai thác và tận thu). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng (hoạt động ngoài tỉnh) (chỉ hoạt động khi có giấy phép khai thác mỏ). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn (trừ xi mạ - không sản xuất tại trụ sở - chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công lắp đặt cơ khí (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở - chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt cơ khí, lắp đặt máy công nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở - chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm điện đến 35 KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. - Xây dựng công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (Không chứa VLXD tại trụ). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe tải liên tỉnh, nội tỉnh. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới. |