3600488105 - CÔNG TY TNHH HƯƠNG NGA
CÔNG TY TNHH HƯƠNG NGA | |
---|---|
Mã số thuế | 3600488105 |
Địa chỉ | Số 36, ấp Trầu, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC SƯƠNG Ngoài ra TRẦN NGỌC SƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2001-01-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Cập nhật mã số thuế 3600488105 lần cuối vào 2024-01-11 03:07:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic : Sản xuất bao bì và các sản phẩm từ hạt nhựa và nhựa phế liệu (nhập phế liệu nhựa phải chấp hành Quyết định số 03/2004/QĐ-BTNMT ngày 02/04/2004 của Bộ Tài Nguyên Môi Trường và các văn bản liên quan của Cục Bảo vệ Môi trường). |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xâu dựng công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp. |
4541 | Bán mô tô, xe máy : Bán buôn xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy : Bán buôn phụ tùng xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý ký gửi máy móc thiết bị, phụ tùng nông ngư cơ, máy phát điện và công cụ sản xuất, phân bón, hạt nhựa và nguyên phụ liệu ngành dệt may, hàng kim khí điện máy, điện lạnh, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, xe máy và phụ tùng, lương thực, thực phẩm. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản, lâm sản (trừ hạt điều, bông vải). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn đồ uống có cồn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Bán buôn đồ uống không cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn điện lạnh, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn dụng cụ y tế. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp : Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng nông ngư cơ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy phát điện và công cụ sản xuất. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (thực hiện theo Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/06/2011 của Bộ Y Tế). Bán buôn động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón, hạt nhựa và nguyên phụ liệu ngành dệt may. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : Kinh doanh hạ tầng. |