3600477181 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI GỐM SỨ ĐẠI LONG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI GỐM SỨ ĐẠI LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI LONG CERAMICS CO., LTD |
Tên viết tắt | DACERCO |
Mã số thuế | 3600477181 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Thạnh Phú - Thiện Tân, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỌ ANH ( sinh năm 1964 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0612247846 |
Ngày hoạt động | 2000-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600477181 lần cuối vào 2024-01-08 06:32:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. - Sản xuất thức ăn bổ sung. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ bằng mây, tre, lá. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa, Composite. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thủy tinh. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ, gốm đất đỏ, vật liệu chịu lửa, gạch không nung, gạch ngói bằng lò nung tuynel. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ bằng mây, tre, lá. - Bán buôn các sản phẩm từ thủy tinh, sản phẩm nhựa, Composite. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành gốm sứ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm gốm sứ, gốm đất đỏ, vật liệu chịu lửa, gạch không nung, gạch ngói bằng lò nung tuynel. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp phải thực hiện theo Thông tư số 12/2006/TT-BCN ngày 22/12/2006 của Bộ Công Nghiệp) (không chứa hàng tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan. - Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ các ngành sản xuất đã đăng ký. - Xây lắp và chuyển giao dây chuyền công nghệ sản xuất gạch, ngói các loại. |