3600463372 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐÔ NA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐÔ NA | |
---|---|
Tên quốc tế | DO NA CONSTRUCTION COMMERCIAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DO NA CCS CO.,LTD |
Mã số thuế | 3600463372 |
Địa chỉ | Số 98, tổ 1, KP 11, đường Bùi Văn Hòa, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN CHÍNH |
Điện thoại | 02513994222 |
Ngày hoạt động | 2000-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600463372 lần cuối vào 2023-12-31 10:35:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN L.B.T (CHUYỂN ĐỔI TỪ DNTN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản : Gia công chế biến nông sản, thủy hải sản (không gia công chế biến tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) : Gia công hàng may mặc, hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm công nghiệp (không gia công tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí; thi công, lắp ráp nhà tiền chế (không gia công tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác : Thi công trang trí nội thất. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Mua bán văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn đồ bảo hộ lao động và đồng phục. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu công nghiệp không độc hại (không chứa hàng tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ : Vận chuyển hàng hóa theo hợp đồng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa : Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe cơ giới chuyên dùng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động : Cung ứng lao động thời vụ (từ nguồn lao động do doanh nghiệp đào tạo và quản lý). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác : Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác : Photocopy. |
8292 | Dịch vụ đóng gói : Đóng gói, dán nhãn, lắp ráp, sửa chữa, gia công hàng điện, điện tử công nghiệp. Gia công đóng gói, dán nhã mác hàng hóa, sản phẩm. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |