3502491357 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG - NỘI THẤT DVG
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG - NỘI THẤT DVG | |
---|---|
Tên quốc tế | DVG INTERIOR - CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DVG INTERIOR - CONSTRUCTION DESIGN CO., LTD |
Mã số thuế | 3502491357 |
Địa chỉ | Số nhà LK2_12, Đường N5, Khu Đô Thị La Vida Residences, Số 299 Đường 3/2, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THẢO ( sinh năm 1985 - Thanh Hóa) Ngoài ra VŨ THỊ THẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 096768 0333 090806 |
Ngày hoạt động | 2023-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Cập nhật mã số thuế 3502491357 lần cuối vào 2023-12-07 05:13:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản suất các sản phẩm từ gỗ; Sản xuất đồ gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, tủ bếp); Sản xuất đồ gia dụng bọc da; Sản suất đồ dùng nội thất, văn phòng (bàn, ghế, tủ làm việc); sản xuất đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghế, tủ) (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng; Khoan phá bê tông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hóa. Đấu giá hàng hóa do sở tư pháp cấp theo quy định riêng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn hàng gốm sứ thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi, thoát nước; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |