3502480813 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN VŨ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN VŨ | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN VU TRADING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502480813 |
Địa chỉ | Số 129 Ngô Đức Kế, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TRÌNH ( sinh năm 1990 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0989064896 |
Ngày hoạt động | 2022-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502480813 lần cuối vào 2023-12-09 20:50:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu kim loại, gia công sửa chữa giàn khoan, tàu dầu khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các công trình kết cấu kim loại trên bờ và biển; bảo trì bảo dưỡng thiết bị trên giàn và tàu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...), cầu cảng, cảng, bến cảng, đường thủy nội địa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng kết cấu công trình; xây dựng công trình công sở, công trình thương mại; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết:Xây dựng công trình thủy lợi, kênh mương |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống thang máy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn cần trục, cần cẩu, máy khai khóang, máy xây dựng, máy móc, thiết bị điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng , máy móc, thiết bị ngành dầu khí : van cổng, van cầu, van an toàn, phụ tùng cho cẩu, cho máy nén khí, máy đo nồng độ dầu, tách lọc dầu trong nước, thiết bị lọc nước thải, bơm vận chuyển dầu; Mua bán vật tư thiết bị phục vụ ngành dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, nhôm, đồng, chì, inox, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, các dụng cụ cầm tay : cờ lê, mỏ lết, kìm, cưa, thước đo; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): dung môi, bột thấm dầu, a xít, hóa chất tẩy rửa; Bán buôn cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (Không bán các loại hóa chất, phế liệu, phế thải cấm kinh doanh; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng và các loại ô tô khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông, cảng biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ vận tải đường viển, dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ môi giới, cung ứng cho thuê phương tiện thủy, dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, dịch vụ lai dắt tàu biển, dịch vụ vệ sinh phương tiện thủy, dịch vụ khai thuê hải quan, giao nhận hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng (Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế - kỹ thuật). Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình.Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng . Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng.Thiết kế công trình Thủy lợi . Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hệ thống viễn thông. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật các thứ tiếng (tiếng Anh, Hoa, Pháp, Nga) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: photo chuẩn bị tài liệu |