3502473862 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ LẮP MÁY VÀ XÂY DỰNG TÂM AN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ LẮP MÁY VÀ XÂY DỰNG TÂM AN | |
---|---|
Mã số thuế | 3502473862 |
Địa chỉ | tổ 6, thôn 6, Xã Bình Trung, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THƯỢNG ÁI ( sinh năm 1984 - Bà Rịa - Vũng Tàu) |
Điện thoại | 0984932115 |
Ngày hoạt động | 2022-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502473862 lần cuối vào 2023-12-10 20:10:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng; Chế tạo thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và các kết cấu cơ khí khác; Chế tạo thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng, bồn, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Làm cửa inox, hàng rào sắt; khung nhà, kho |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sơn tĩnh điện, xi mạ, đánh bóng kim loại bằng phương pháp nhiệt, khoan, tiện, hàn, bảo, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối,...các phần của khung kim loại, cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Thiết kế, chế tạo các thiết bị nâng, hạ |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tạo máy móc thiết bị cơ khí |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, lắp đặt, trao đổi các sản phẩm cơ khí, nông nghiệp, công nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công, chế tác các loại máy công cụ, kết cấu thép; Sản xuất, mua bán, gia công các loại dụng cụ cắt kim loại, phi kim loại, dụng cụ đo, phù tùng thiết bị phục vụ ngành công, nông, lâm, ngư nghiệp. |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các thiết bị phụ kiện thang máy, máy nâng hạ, cơ điện lạnh, thiết bị tự động hóa |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp và giao thông vận tải |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị công nông nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải và các thiết bị phục vụ ngành cơ khí lắp máy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Quản lý vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, đại tu, cải tạo, nâng cấp các thiết bị điện, cơ khí, tự động hóa thuộc dây chuyền sản xuất, truyền tải và phân phối điện, cong trình điện, thí nghiệm điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; Lắp đặt thiết bị máy. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng; Xây dựng hạ tầng đô thị, nông thôn, cây cảnh, cây xanh. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ, di dời: nhà xưởng, nhà kho, các công trình xây dựng. Dịch vụ tháo dỡ các công trình cầu đường |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, hệ thống chống trộm. Lắp đặt thiết bị điện công nghiệp và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy lọc nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thiết kế và trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt các kết cấu thép, đồ bên tông, đóng cọc, thủ độ ẩm, chống các tòa nhà, chôn chân trụ, uống thép, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mau bán xe ô tô và phụ tùng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo trì, sửa chữa xe ô tô. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán, trao đổi máy cày, máy xới và các loại động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, máy công trình |