3502448665 - CÔNG TY TNHH ATT PHÚ MỸ
CÔNG TY TNHH ATT PHÚ MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | ATT PHU MY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502448665 |
Địa chỉ | Tổ 16, Khu phố Thị Vải , Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ THÚY ( sinh năm 1988 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0937945196 |
Ngày hoạt động | 2021-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502448665 lần cuối vào 2024-06-20 09:38:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ sắt thép, nhôm, kính, inox; lắp đặt nhà tiền chế; sản xuất các sản phẩm cơ khí cho xây dựng như cửa cuốn, cửa kéo, cửa nhôm, cửa kính, cửa sắt, cửa inox |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhớt, dầu thô, bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu ( kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, tôn, thép lá, thép tấm); ống mạ kẽm; nhôm, inox, lưỡi thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn , vécni gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ( ống, ống dẫn, khớp nối, vòi , cút chữ T, ống cao su); bán buôn mái che di động, mái bạt xếp, vòm lợp bạt, nhà vòm, linh kiện bạt mái che; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại… |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng), Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hoá, hàng hoá cảng biển – cảng sông ( trừ bốc xếp hàng hoá hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu; đại lý vận tải đường biển; đại lý tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ khai thuế hải quan; dịch vụ logistics; dịch vụ môi giới hàng hải; kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế; đại lý vé máy bay, tàu hoả. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ kế toán thuế; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan hi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; lập báo cáo hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu, lập báo cáo thẩm định kết quả đấu thầu; lập dự án đầu tư các công trình xây dựng; quản lý dự án đầu tư và xây dựng; thẩm tra hồ sơ hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; dịch vụ tư vấn các công trình xây dựng. -Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp;giám sát thi công công trình giao thông (cầu, đường, cống…) ; giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng công nghiệp; giám sát công trình thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế kiến trúc,kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng đô thị; thiết kế công trình giao thông (cầu, đường, cống…) ; thiết kế công trình thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm, đóng gói hàng hoá ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật và trừ đóng gói thuỷ hải sản) |