3502446361 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HÀ AN L&V
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HÀ AN L&V | |
---|---|
Tên quốc tế | HA AN L&V INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA AN L&V |
Mã số thuế | 3502446361 |
Địa chỉ | Quốc lộ 51, Tổ 5 , Khu phố Hải Dinh, Phường Kim Dinh, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỒNG LƯƠNG Ngoài ra PHẠM HỒNG LƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983540596 |
Ngày hoạt động | 2021-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502446361 lần cuối vào 2024-06-20 09:37:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất lắp đặt hệ thống mạng máy tính nội bộ, các sản phẩm điện tử, tin học |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng cố định trên đường phố |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Chi tiết: Sản xuất hiệu lệnh cơ khí và điện tử, thiết bị điều khiển giao thông và an toàn cho tàu hoả, tàu điện, đường bộ, đường thủy, các phương tiện đỗ và sân bay. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; -Lắp đặt hệ thống thiết bị khác như thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; chống ẩm các tòa nhà; chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng ống nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; Thuê cần trục có người điều khiển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: -Bán buôn ô tô con (loại 09 chỗ ngồi trở xuống) -Bán buôn xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng như: + Ô tô trở khách loại trên 09 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ - moóc và bán rơ - moóc; + Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông + Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: -Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. -Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống (không kể người lái), loại mới và loại đã qua sử dụng: + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ – moóc và bán rơ – moóc; + Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe mô tô, xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết :Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm tin học; Bán buôn hệ thống mạng máy tinh nội bộ, các sản phẩm điện tử và tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư, vật liệu phục vụ ngành giao thông và xây dựng thủy lợi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn các loại xăng dầu và sản phẩm hóa dầu gồm: xăng, diesel, mazut, dầu hòa, dầu nhờn, mỡ máy, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ( gas ). Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, cấu kiện kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ ô tô loại trên 09 chỗ ngồi loại mới và loại đã qua sử dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: -Hoạt động điều hành bến xe; -Hoạt động quản lý và điều hành đường cao tốc,cầu, hầm đường bộ. -Hoạt động hỗ trợ vận tải hành khách hoặc hàng hóa như hoạt động của các bến bãi ô tô, hầm đường bộ và các kết cấu hạ tầng giao thông khác. -Các hoạt động bốc hàng hóa lên phương tiện, dỡ hàng từ phương tiện hoặc bốc từ phương tiện vận tải này để xếp lên phương tiện vận tải khác. -Hoạt động bảo dưỡng các công trình giao thông hoặc các thiết bị phục vụ hệ thống giao thông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu.Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không bao gồm kinh doanh quán bar ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm tin học |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống mạng máy tính nội bộ, các sản phẩm điện tử tin học |
6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ Chi tiết: Bảo hiểm ô tô, tàu biển, máy bay và bảo hiểm phương tiện giao thông khác. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế công trình đường bộ; -Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; -Tư vấn, lập dự toán, dự toán khả thi, tiền khả thi cho các công trình dân dụng; công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Đăng kiểm xe cơ giới |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế, cải tạo phương tiện xe cơ giới đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, sát hạch lái xe cơ giới |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì hệ thống mạng máy tính nội bộ, các sản phẩm điện tử, tin học |