3502434260 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC ĐỨC THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC ĐỨC THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502434260 |
Địa chỉ | Căn hộ 11 02 Ruby Tower, số 12 đường 3/2., Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO CÔNG ĐỨC Ngoài ra ĐÀO CÔNG ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-08-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502434260 lần cuối vào 2024-04-07 02:19:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây tràm; |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đá granite, đá xây dựng và đá làm đường |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa phao tiêu đường thủy; Gia công chế tạo các loại thiết bị cơ khí (gang, thép..) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống); |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện hạ thế, trung thế, hạ thế, trạm biến áp. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trong nhà và ngoài nhà, điện chiếu sáng đô thị, điện công nghiệp, điện nhà xưởng, điện công trình, điện dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình viễn thông; thi công lắp đặt đường dây cáp (cáp quang, cáp đồng); Lắp đặt trụ điện, thi công cống, bể; Lắp đặt, bảo dưỡng trạm thu phát sóng viễn thông (BTS); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Trừ thuốc lá lá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Buôn bán hàng điện tử, tin học, điện lạnh, dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị cơ khí (gang, thép..); Mua bán máy móc thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, vàng, bạc và kim loại quý khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ: Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ 1/500, 1/1.000, 1/2.000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Loại trừ dịch vụ thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng hải, hầm, cống); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cấp, thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Giám sát công trình: công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe du lịch Cho thuê xe tải, xe thi công cơ giới các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |