3502433468 - CÔNG TY TNHH TM & XD NAM GIANG
CÔNG TY TNHH TM & XD NAM GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 3502433468 |
Địa chỉ | Số 03 Hàn Mạc Tử, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THẾ DŨNG ( sinh năm 1971 - Bắc Giang) |
Điện thoại | 0359728055 |
Ngày hoạt động | 2020-08-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502433468 lần cuối vào 2023-12-17 03:56:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐÔNG NAM Á.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ và thi công các công trình chống ăn mòn (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu thủy, ca nô, tầu thuyền, xà lan, phà và các cấu trúc nổi khác; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền, xà lan, ca nô; Sửa chữa giàn khoan; Sửa chữa các thiết bị nổi, cấu trúc nổi, thiết bị nâng hạ trên sông, biển và trên bờ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt đường ống công nghệ và bồn, bể chứa xăng dầu. Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương; Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống luồng lạch, giữ gìn và nậng cấp hệ thống đường thủy. Khai thác, duy tu, bảo dưỡng thường xuyên hệ thống đường thủy. Thanh thải chướng ngại vật, nạo vét luồng lạch, lắp đặt hệ thống phao tiêu, biển báo đảm bảo an toàn hệ thống giao thông thông suốt. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, máy móc, phụ tùng, phụ kiện ngành hàng hải và dầu khí; Mua bán máy nông ngư cơ; Mua bán dụng cụ, thiết bị và máy trong công nghiệp hóa chất, pin, accus và bộ nạp; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát...). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); Mua bán gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các chất tẩy rửa ngành dầu khí; Mua bán hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; Mua bán cao su |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng; Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ dọn vệ sinh tàu thuyền, đánh cặn tàu thủy; Dịch vụ xúc rửa tàu dầu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ trong ngành đóng tàu; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |