3502416504 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT TIA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT TIA | |
---|---|
Tên quốc tế | TIA TRADING SERVICES CONSTRUCTION AND TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502416504 |
Địa chỉ | 22 Đồ Chiểu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502416504 lần cuối vào 2024-06-20 09:29:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại; cửa sổ và khung cửa; cửa chóp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; Lắp đặt thiết bị xử lý môi trường; lắp đặt hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; Lắp đặt thiết bị xử lý môi trường; lắp đặt hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, mua bán hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị áp lực, thiết bị nâng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, cách âm, cách nhiệt. Bán buôn đá mài, đá cắt. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn công tác an toàn lao động, vệ sinh lao động (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác ( trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra chất lượng hàng hóa, kiểm tra kỹ thuật an toàn máy móc, thiết bị xây dựng. Đo kiểm tra hệ thống chống sét, nối đất, nối không, chống phá hủy. Đo kiểm tra chất lượng môi trường. Dịch vụ kiểm tra không phá hủy (NDT) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Thử nghiệm và kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giám định hàng hóa, dịch vụ giám định chất lượng công trình ( chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép ). Đánh giá chứng nhận sản phẩm hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn quy định kỹ thuật. Chứng nhận hệ thống quản lý phù hợp tiêu chuẩn. Kiểm định, hiệu chuẩn,thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (các mặt hàng được Nhà nước cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo hệ thống quản lý chất lượng, chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý chất lượng ( chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. Đào tạo kỹ thuật vận hành thiết bị nâng, thiết bị áp lực, máy thi công cơ giới. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ người vận hành thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. Đào tạo lại và bồi dưỡng nâng cao trình độ công nhân cơ khí, điện,hàn áp lực. Dạy huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động. Sát hạch, cấp chứng chỉ thợ hàn. |