3502382421-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA CÔNG KẾT CẤU PHÚ HƯNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA CÔNG KẾT CẤU PHÚ HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3502382421-001 |
Địa chỉ | Số 168 đường Võ Văn Kiệt, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MẠNH ( sinh năm 1972 - Thanh Hóa) Ngoài ra NGUYỄN VĂN MẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502382421-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:36:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: sản xuất giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất hạt nhựa, hạt nhựa tái sinh, sợi, tơ, lưới đánh cá (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sơn chống ăn mòn, sơn công nghiệp; Xử lý tráng phủ kim loại; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hệ thống camera công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị bảo vệ, báo động, hệ thống cứu hỏa tự động; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế phụ tùng cho xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn cặp, vali, túi ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng. Bán buôn hàng gốm sứ, thuỷ tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; dụng cụ thể dục,thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan; than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại; Mua bán cát, đá, sỏi, đất sét |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động,trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn nguyên liệu làm giấy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn bao bì. Bán buôn phân bón. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, dịch vụ đo đạc và lập bản đồ. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát, thiết kế công trình giao thông. - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn đấu thầu. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp, công trình đường bộ, thủy lợi. - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án, lập và đánh giá hồ sơ mời thầu các công trình xây dựng. Quản lý dự án. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |