3502382005 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP HÒA HIỆP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP HÒA HIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA HIEP AGRICULTURAL PRODUCTION SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV SX NÔNG NGHIỆP HÒA HIỆP |
Mã số thuế | 3502382005 |
Địa chỉ | 27/1 Tổ 1, ấp Phú Thọ, Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Hữu Dương |
Ngày hoạt động | 2018-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502382005 lần cuối vào 2024-04-27 20:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp Luật có liên quan) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp Luật có liên quan) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp Luật có liên quan) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp Luật có liên quan) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp Luật có liên quan) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |