3502375720 - CÔNG TY TNHH LOGISTIC GREEN HC
CÔNG TY TNHH LOGISTIC GREEN HC | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN HC LOGISTIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN HC LOGISTIC CO., LTD |
Mã số thuế | 3502375720 |
Địa chỉ | Ấp Cây Cám, Xã Láng Dài, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ MINH ANH Ngoài ra LÝ MINH ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-10-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 3502375720 lần cuối vào 2024-01-12 18:40:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải công nghiệp không nguy hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải công nghiệp không nguy hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải công nghiệp nguy hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp không nguy hại; (Địa điểm xử lý phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp nguy hại, xử lý chất thải nguy hại và chất thải rắn sinh hoạt (Địa điểm xử lý và tiêu hủy phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các loại chất thải và phế liệu;(Địa điểm tái chế phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Đầu tư xây dựng cảng thủy nội địa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng thực phẩm đã qua chế biến, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, nước uống tinh khiết |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện gia dụng, các sản phẩm từ gỗ; Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xử lý môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá; Bán buôn dầu bôi trơn các loại; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn gỗ và vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Kinh doanh dịch vụ logistic; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư xây dựng và cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi và căn hộ; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn môi trường, sấy gỗ, lấy mẫu và phân tích mẫu chất thải |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bao bì |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |