3502372889 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG MINH LONG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG MINH LONG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG MINH LONG |
Mã số thuế | 3502372889 |
Địa chỉ | 934 Phạm Hùng, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN LONG |
Điện thoại | 0906144979 |
Ngày hoạt động | 2018-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502372889 lần cuối vào 2024-01-02 21:39:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, khung nhà tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, lan can, cầu thang; các sản phẩm cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kéo, cửa kính, lan can kính và Inox |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hộp đèn quảng cáo, băng rôn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu thuyền và phương tiện thủy; sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đường ống, bồn bể chứa, dây chuyền công nghệ, hệ thống điện tự đông hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống), công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV, công trình trạm bơm, công trình ngầm dước đất, dưới nước, công trình đường ống dẫn khí, công trình đường ống dẫn xăng, dầu, công trình nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt hóa lỏng; xây dựng nhà máy hóa chất; Xây dựng kết cấu công trình; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện trong nhà, hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; lắp đặt thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động, thang tải hàng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Xây dựng nền móng của toà nhà, đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, các công việc dưới bề mặt ,xây dựng bể bơi ngoài trời, … |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, hàng hải và dầu khí; Mua bán máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc, thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, thiết bị khoan dầu mỏ, thiết bị đo lường, định vị trong hàng hải; Mua bán thiết bị Cơ khí, thuỷ lực, khí nén, điện công nghiệp, tự động hoá; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát …); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán sơn, vecni, gỗ dán, ván ép và ván mỏng, đồ gỗ trong xây dựng; Mua bán xi măng, kính xây dựng, sắt, thép, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hóa chất, nhựa đường; Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị công nghiệp |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |