3502350638 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ GREEN WORLD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ GREEN WORLD | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN WORLD SERVICE PRODUCTION TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 3502350638 |
Địa chỉ | Đường số 3, Tổ 19, Khu phố Tân Hạnh, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG THỊ ĐOAN TRANG ( sinh năm 1984 - Lâm Đồng) |
Điện thoại | 02543898760 |
Ngày hoạt động | 2017-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502350638 lần cuối vào 2023-12-21 13:29:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VĂN HỒNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây măng tây |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây cam, quýt, bưởi… |
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Nuôi chim yến, gà, ngan(Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi dế, rắn mối, chồn, cheo cheo, nhím, hưu, nai ….(Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Dọn vệ sinh rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, khẩu trang y tế |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải; Phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải; (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện); Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt; (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý tiêu hủy chất thải nguy hại; (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường); |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Xây dựng kết cấu công trình. Nạo vét, khai thông luồng lạch bến cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn bia, rượu các loại - Bán buôn nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm(có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ trang sức, đồng hồ đeo tay. Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn phụ kiện làm đồ trang sức, đồ trang trí, đồ lưu niệm, quà tặng: mặt dây chuyền, dây chuyền, các loại dây da, dây vải, dây bện, dây dù, các loại dây làm trang sức, đồ bảo hộ lao động. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: -Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Dịch vụ thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Dịch vụ khảo sát địa hình, địa chất công trình; Dịch vụ đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |