3502349424 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIEN LONG FOS
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIEN LONG FOS | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN LONG FOS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN LONG FOS CO., LTD |
Mã số thuế | 3502349424 |
Địa chỉ | Số 01 Bà Triệu, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH Ý ( sinh năm 1985 - Ninh Thuận) |
Điện thoại | 0901238066 |
Ngày hoạt động | 2017-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502349424 lần cuối vào 2024-01-04 23:54:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình đường ống cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Xây dựng công trình cảng và bến cảng; Xây dựng kết cấu công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhớt; Mua bán các chất bôi trơn làm sạch động cơ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác; Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm; (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động; (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Dạy ngoại ngữ; Luyện viết chữ đẹp; Dạy kèm (gia sư); Đào tạo kỹ năng sống; Bồi dưỡng văn hóa (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Giáo dục và Đào tạo). + Huấn luyện kỹ thuật về: an toàn lao động, vệ sinh lao động (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan). |