3502348212 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÚC HƯNG CONS
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÚC HƯNG CONS | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC HUNG CONS CONSTRUCTION COPRORATION |
Tên viết tắt | PHUC HUNG CONS CORP |
Mã số thuế | 3502348212 |
Địa chỉ | Tầng 4 chung cư Vũng tàu Plaza - 207 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KHẮC THỌ |
Điện thoại | 02546250828 |
Ngày hoạt động | 2017-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502348212 lần cuối vào 2024-01-03 13:15:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thép; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, xây lắp đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư; Xây dựng kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dựng lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Thi công kết cấu gạch đá |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết:Thi công phòng chống mối mọt các công trình; Nạo vét luồng lạch, cầu cảng, bến cảng, cửa sông, cửa biển.Dựng lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; Thi công kết cấu gạch đá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị đo lường và phân tích. Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thủy sản - công nghiệp - viễn thông - y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị, vật tư ngành điện- nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn các loại cửa sắt, nhôm, inox, kính, gỗ. Bán buôn cầu thang, lang can, tay vịnh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác. Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng ; Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T , ống cao su; Bán lẻ thiết bị, vật tư ngành điện- nước. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại cửa sắt, nhôm, inox, kính, gỗ; Bán buôn cầu thang, lang can, tay vịnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch; bãi cắm trại du lịch. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; - Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản.Tư vấn, quản lý bất động sản; Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư; quảng cáo bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dựng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc quy hoạch; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế, kiến trúc trang trí; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình kết cấu thép; Thiết kế kết cấu công trình bằng đất, đá, bê tông, bê tông cốt thép; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống cơ điện công trình; Thiết kế hệ thống Phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuận khu đô thị, khu dân cư; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), cấp thoát nước; Giám sát thi công xây dựng công trình điện; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự tóan, tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (Kể cả máy vi tính) |