3502341697 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀNG CAO MINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOÀNG CAO MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG CAO MINH SERVICE COMMERCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502341697 |
Địa chỉ | 506 Bình Giã, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN VIỆT Ngoài ra HOÀNG VĂN VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502341697 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, bếp); Sản xuất đồ dùng nội thất văn phòng (bàn ghế, tủ làm việc); Sản xuất đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghé, tủ) (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công hệ thống thoát nước và xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt, rác thải xây dựng |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường từ các hoạt động của các công trình, nhà máy sản xuất, cơ sở sản xuất |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ các công trình cũ; Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lắp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện động lực, chiếu sáng trong và ngoài nhà |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng, truyền hình cáp, camera, điện thoại, âm thanh; Lắp đặt hệ thống tiếp địa, chống sét cho công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt cửa các loại; lan can, cầu thang; Lắp đặt trần thạch cao, nhựa, vách kính, tấm 3D, Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cảnh quan, sân vườn, công viên, khu vui chơi giải trí, khu du lịch thể thao, sân Golf, xử lý; xử lý nền móng công trình; ép cọc, đóng cọc, thi công cọc khoan nhồi, tường vây; Thi công chống thấm công trình, xử lý chống mối công trình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và dầu khí; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị, hóa chất xử lý nước thải, cấp nước và xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thanh nhôm, Inox và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và lá thép, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch, ngói, đá xây dựng, đá làm đường, vũi tắm, bồn tắm, lavabo, bàn cầu; Mua bán đồ gia dụng nội thất (đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ); Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước núng, thiết bị vệ sinh); Mua bán đồ gỗ các loại Gỗ tròn, gỗ xẻ, cưa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt, thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán sơn, bột trột, kính xây dựng, tấm trần thạch cao, tấm trần nhựa, mua bán cửa nhôm, cửa sắt; Mua bán giường tủ, bàn, ghế; Mua bán đồ dùng trong trường học (bảng, bàn, ghé, tủ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, lấp Báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình, Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng và mua sắm thiết bị |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và cam kết môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường và báo cáo giám sát môi trường; Điều tra thu thập các số liệu về môi trường tư nhiên, kinh tế xã hội phục vụ công tác tư vấn môi trường; Lấy mẫu và phân tích mẫu môi trường; Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý chất thải, khí thải, và bảo vệ môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và dầu khí |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |