3502336785 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI PHÚ MỸ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI PHÚ MỸ | |
---|---|
Mã số thuế | 3502336785 |
Địa chỉ | Số 53 Đào Duy Từ, Khu phố Tân Hạnh, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN NGỌC |
Điện thoại | 0918822976 |
Ngày hoạt động | 2017-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502336785 lần cuối vào 2023-12-21 11:09:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SAO VÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35KV; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp; xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ); Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt camera quan sát; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu và sở chế |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu điện, hệ thống điện; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét; Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp, thoát nước; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại; Mua bán đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị trường học; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tài hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Khu du lịch sinh thái, dịch vụ vui chơi giải trí |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án xây dựng; định giá xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cầu, đường bộ; Đo đạc bản đồ; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Định giá công trình xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng và chất lượng thi công |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cơ giới các loại; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thi công cơ giới |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; |