3502333304-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP SẠCH SAO MAI - CHI NHÁNH VŨNG TÀU
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP SẠCH SAO MAI - CHI NHÁNH VŨNG TÀU | |
---|---|
Mã số thuế | 3502333304-001 |
Địa chỉ | 287 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG BÍCH PHƯỢNG |
Điện thoại | 02543833669 - 012134 |
Ngày hoạt động | 2017-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502333304-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
0145 | Chăn nuôi lợn (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, nước vi lượng; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh; (Không được sản xuất gia công trong khu dân cư và phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường, tuân thủ đúng quy hoạch của ngành, của địa phương); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không có cồn; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Bán lẻ nhiều loại hàng hoá: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực, thực phẩm). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không có cồn; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn nghỉ dưỡng; Biệt thự du lịch; Căn hộ du lịch; Nhà nghỉ du lịch; Bải cắm trại du lịch; Làng du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng; Cung cấp suất ăn công nghiệp; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy rượu; Quán cà phê, giải khát; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao tổ chức hoạt động bơi lội, tennis, cầu lông, bóng bàn; |