3502322775 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THANH TÂM HẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THANH TÂM HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH TAM HAI TRADING SERVICES CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH TAM HAI CO., LTD |
Mã số thuế | 3502322775 |
Địa chỉ | ấp 6, Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ THU HẰNG |
Điện thoại | 0972801095 |
Ngày hoạt động | 2016-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502322775 lần cuối vào 2023-12-21 11:44:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 10393/QĐ-CT của H.Xuyên Mộc - KV XMO-CDUFChi cục Thuế huyện Xuyên MộcF2019F10F06 ngày 15/11/2018.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thức ăn và nguyên liệu làm thức cho gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ sản xuất bột cá) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,...) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; báo động, chống trộm, chống sét; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, khai khoáng; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống an ninh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |