3502319821 - CÔNG TY TNHH XD TM DỊCH VỤ TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH XD TM DỊCH VỤ TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502319821 |
Địa chỉ | Số 168/2/2 Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG ĐÌNH HỢI ( sinh năm 1960 - Nam Định) |
Điện thoại | 02542210289 |
Ngày hoạt động | 2016-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502319821 lần cuối vào 2024-01-04 20:12:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp ngắn ngày, dài ngày. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Chi tiết: khai thác rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ; Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói các loại. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa phao tiêu, biển báo đường thuỷ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình sân bay,nhà ga, cầu cảng, kho bãi dân dụng, công trình hạ tầng gắn liền với các công trình giao thông như hệ thống chiếu sáng, thoát nước, vỉa hè, cây xanh, đèn tín hiệu giao thông. Xây dựng công trình giao thông ( cầu , đường bộ,đèn tín hiệu giao thông ), các hệ thống đảm bảo an toàn giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng lắp đặt điện hạ thế, trung thế đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước, công trình cấp thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình cáp thông tin |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; kiên cố hoá kênh mương và đê bao, Công trình đường thuỷ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp; Xây dựng các công trình về môi trường, bể chứa; công trình xử lý chất thải, công trình thể thao sân vận động, bể bơi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cáp ngầm, trạm biến áp, máy phát điện. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Duy tu bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên công trình đường bộ ; Xây dựng và duy tu bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống luồng lạch, giữ gìn và nâng cấp hệ thống đường thuỷ, thanh thải chướng ngại vật , nạo vét luồng lạch, lắp đặt hệ thống phao tiêu biển báo đảmbảo được an toàn giao thong và thông suốt. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giấy, vỡ, bìa các tông, văn phòng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, hệ thống điện; Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa ven biển, đường sông bằng tàu thủy, xà lan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Khu du lịch sinh thái; bãi cắm trại du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch; Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập và trình duyệt bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường. Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tồng dự toán công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình và đo đạc bản đồ (chỉ được phép hoạt động khi được ngành Tài nguyên và môi trường cấp Giấy phép). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế-kỹ thuật công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe gắn máy; Cho thuê xe tải, xe ô tô các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, xe thi công cơ giới. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy, đánh máy vi tính. |