3502317976 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU NHẬT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | SUNPEARL TRADING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUNPEARL CO., LTD |
Mã số thuế | 3502317976 |
Địa chỉ | Số 61/10 Tiền Cảng, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Thọ ( sinh năm 1972 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 02546254647 |
Ngày hoạt động | 2016-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502317976 lần cuối vào 2024-01-04 03:28:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN - QUẢNG CÁO TẤN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp không nguy hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp; Xử lý và thu gom dầu thải; |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; thủy lợi; công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lắp mặt bằng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử; Kinh doanh thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; Kinh doanh điện lạnh; Kinh doanh đồ gỗ gia dụng; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; Mua bán thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy, xây dựng; mua bán máy móc, thiết bị phục cho ngành dầu khí và hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón (phân hữu cơ, phân vi sinh, phân vô cơ); bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Kinh doanh hàng bảo hộ lao động |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán đồ giải khát(nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê); Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, trang phục khác như găng ty, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần; giày dép, đồ da và giả da; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển, cảng sông; Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa; Dịch vụ chuyển tải hàng hóa bằng đường thủy; Dịch vụ kiểm tra và cân hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ chằng buộc hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện đường bộ, đường thủy, đường biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Sửa chữa tàu thuyền, xà lan, ca nô; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất, nhập khẩu; Dịch vụ kho vận; Dịch vụ kho vận, kho ngoại quan; Dịch vụ ứng cứu sự cố tràn dầu; Dịch vụ lai dắt, cứu hộ tàu biển; Đầu tư xây dựng quản lý và khai thác bến phao; Dịch vụ cảng và bến cảng; Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Kinh doanh dịch vụ logistics; Dịch vụ vệ sinh tàu biển, đánh cặn tàu thủy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác: Xe tải,… |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê máy móc thiết bị văn phòng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh, cây ăn trái và các loại cây xanh khác cho các công trình biệt thự, cơ quan, trụ sở văn phòng, công viên, các công trình công cộng, nhà máy; Dịch vụ cho thuê cây cảnh |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện hội nghị, hội thảo, liên hoan, triển lãm, hội chợ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |