3502302786 - CÔNG TY TNHH SONG NGỌC SGV
CÔNG TY TNHH SONG NGỌC SGV | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG NGOC SGV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502302786 |
Địa chỉ | Số 811 đường 2/9, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NGỌC LAN |
Điện thoại | 0909689689 |
Ngày hoạt động | 2016-03-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502302786 lần cuối vào 2023-12-22 01:44:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi thủy cầm, hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp ráp thiết bị cơ khí ((Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị vận tải, hàng hải, thiết bị ngành dầu khí |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe máy, ô tô |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, mua bán cá và thủy sản, mua bán rau, củ, quả tươi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi, bếp điện, chảo điện, máy vắt, máy cắt gọt khoai tây, máy trộn bột mỳ); Mua bán giấy công nghiệp, giấy văn phòng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử, máy tính, camera |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phay, máy tiện, máy bào, máy khoan, máy nén khí, máy biến trở, động cơ diesel và phụ tùng của chúng; Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị phụ tùng ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, giao thông; Mua bán thiết bị thủy lực, thiết bị bơm ngầm; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành vật lý, thiết bị an toàn; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán thiết bị đo khí, cảnh báo phóng xạ, đo chất phóng xạ, thiết bị cứu hộ; Mua bán trang thiết bị chống phóng xạ; Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng; Mua bán các loại dụng cụ cầm tay: Máy khoan điện, máy mài, van, vòng bi, đinh vít, đá mài; Mua bán vật liệu cách nhiệt, cách điện, vật liệu chống ăn mòn, vật liệu bôi trơn, băng keo công nghiệp; Mua bán các sản phẩm thuộc ngành cơ khí, luyện kim (mũi khoan, bàn ren, ta rô, dao phay, dao tiện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt, thép, o6ng1thep1, kim loại màu; Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàn; Mua bán vật liệu xây dựng: Cát, đá, sỏi, xi măng, phụ gia xây dựng, bê tông tươi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất xử dụng trong ngành công nghiệp, dân dụng (trừ hóa chất có tính chất độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán phế liệu, phế liệu kim loại màu, rác phế liệu, cao su phế thải, rác thải, đồng nát; Mua bán các bình khí công nghiệp, bình axetylen, bình ô xy |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dùng) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; Vận tải hành hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lư giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển và dịch vụ hàng hải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn và du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, phương tiện và tài sản |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |