3502289944 - CÔNG TY TNHH WELLKEYS
CÔNG TY TNHH WELLKEYS | |
---|---|
Tên quốc tế | WELLKEYS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WELLKEYS |
Mã số thuế | 3502289944 |
Địa chỉ | Số 15 Lê Quang Định, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Lương Thế Hiếu Ngoài ra Lương Thế Hiếu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0643626879 |
Ngày hoạt động | 2015-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502289944 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ sửa giếng, đo địa vật lý, xử lý, minh giải số liệu địa vật lý giếng khoan, hoàn thiện giếng khoan cho ngành dầu khí. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất cho dung dịch ngành khoan và khai thác dầu khí; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Sửa chữa, bảo dưỡng tàu và giàn khoan dầu khí; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, rửa xe, thay dầu nhớt ô tô và xe có động cơ khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất; Mua bán hóa chất cho dung dịch ngành khoan và khai thác dầu khí; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cafe, ăn uống. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra tình trạng làm việc của máy móc, vật tư, thiết bị: phân tích, tư vấn cho khách hàng việc sửa chữa, thay thế hoặc hủy bỏ máy móc, vật tư, thiết bị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe ô tô, các loại xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lao động (Cung ứng và tuyển dụng lao động chuyên ngành dầu khí). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dạy nghề trình độ sơ cấp, trung cấp |