3502281208 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN PHÁT ĐẠT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHAT DAT TECHNICAL SERVICES CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV KT AN PHÁT ĐẠT |
Mã số thuế | 3502281208 |
Địa chỉ | Quốc Lộ 51, Khu phố Ông Trịnh, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN Ngoài ra NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543897927 |
Ngày hoạt động | 2015-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502281208 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; Sản xuất còi báo động; Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay; |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa hệ thống báo cháy; Bảo trì sửa chữa hệ thống chữa cháy; Bảo trì sửa chữa hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây trung, hạ thế, trạm biến áp, tủ bù điện trung, hạ thế; Xây dựng hệ thống đường dẫn và thiết bị điện chiếu sáng; Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình dây tải điện trung thế, hạ thế, trạm biến áp đến 50KV; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình và nhà công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa, hệ thống thiết bị. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng kho bãi, nhà xưởng,... |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng , máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy móc, thiết bị y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp và thiết bị vệ sinh, bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy, dụng cụ bảo hộ lao động phòng cháy chữa cháy; Bán buôn, bán lẽ thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế chi tiết hệ thống phòng cháy chữa cháy; Tư vấn, giám sát, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị vận tải đường thủy, container, rơ mooc; |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện sử dụng thiết bị và các hệ thống phòng cháy chữa cháy; |