3502280490 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VTS
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VTS | |
---|---|
Tên quốc tế | VTS TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502280490 |
Địa chỉ | 512 Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG TỰ |
Điện thoại | 0932179666 |
Ngày hoạt động | 2015-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502280490 lần cuối vào 2023-12-22 01:34:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 94/2012/NĐ-CP) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 94/2012/NĐ-CP) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công, mỹ nghệ, sản phẩm từ gỗ, rơm, rạ, tre, nứa, gốm, sứ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải, hàng điện tử |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng cầu cảng biển, Xây dựng công trình thủy điện |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình dầu khí |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại và Đại lý ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản, gia súc, gia cầm (trừ những loại nhà nước cấm kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán hàng thủ công, mỹ nghệ, sản phẩm từ gỗ, rơm, rạ, tre, nứa, gốm, sứ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) và camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy trong các ngành công nghiệp, cơ khí, dầu khí, hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiêu liệu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, hóa chất ngành dầu khí, ngành xây dựng, ngành giao thông vận tải; - Mua bán trang thiết bị phòng cháy chữa cháy(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 79/2014/NĐ-CP) - Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị bảo vệ môi trường, trang thiết bị y tế, trang thiết bị trường học, tinh dầu, nguyên liệu và hương liệu sản xuất hóa mỹ phẩm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới hàng hải, Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Đại lý vận tải biển; Môi giới thuê tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, phương tiện nổi, giàn khoan; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lao động |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |