3502277515 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LOGISTICS THÁI PHAN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LOGISTICS THÁI PHAN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI PHAN LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI PHAN LOGISTICS CO., LTD |
Mã số thuế | 3502277515 |
Địa chỉ | Lô H15 đường 3/2 , Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ MỸ TRANG |
Điện thoại | 0914932088 |
Ngày hoạt động | 2015-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3502277515 lần cuối vào 2024-01-03 13:53:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN VĂN HÓA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại;(Không hoạt động trong khu dân cư, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Địa điểm thu gom phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo qui định của Luật bảo vệ môi trường ); |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết:Tái chế phế liệu, phế thải kim loại;(Địa điểm tái chế phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo qui định của Luật bảo vệ môi trường ); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng,công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý độc quyền hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản thô chưa chế biến, đã qua sơ chế; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống rượu bia nước ngọt, nước trái cây, nước uống không cồn; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình: đồ điện,đồ gỗ, đồ gia dụng, quần áo, giày dép, rèm cửa; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, phụ tùng, máy móc thiết bị dùng cho ngành dầu khí và tàu biển, giàn khoan; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; Mua bán các nhiên liệu khác dùng trong động cơ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại vật liệu xây dựng; mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, rác phế liệu, thủy tinh, cao su phế thải, rác thải đồng nát;(doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistic; Đại lý khai thuê hải quan;đại lý vận tải hàng hóa bằng đường thủy, đường bộ; Dịch vụ đưa đón thuyền viên,dọn vệ sinh tàu; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê vật tư, máy móc thiết bị dùng cho ngành dầu khí; Chi tiết : Cho thuê vật tư, phụ tùng, máy móc thiết bị cho tàu biển; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp;Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm cho người lao động (chỉ được hoạt động khi được sở Lao động thương binh xã hội cấp giấy phép giới thiệu việc làm) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác; dịch vụ diệt côn trùng, mối, mọt, chuột, gián ( không dùng biện pháp xông hơi, khử trùng ) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới thương mại; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |