3502277498 - CÔNG TY TNHH SKYFLY
CÔNG TY TNHH SKYFLY | |
---|---|
Tên quốc tế | SKYFLY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SKYFLY |
Mã số thuế | 3502277498 |
Địa chỉ | 780/11/29 Bình Giã, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG |
Điện thoại | 0915743927 |
Ngày hoạt động | 2015-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3502277498 lần cuối vào 2023-12-22 01:33:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình giao thông( cầu,đường, cống), công trình dân dụng; công trình công nghiệp,công trình thủy lợi,công trình hạ tầng kỹ thuật, đường ống cấp thoát nước; công trình điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết:Trang trí nội, ngoại thất; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị trong ngành dầu khí, hàng hải,xa6yy dựng, y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, ngoại thất |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vần đầu tư (trừ tư vấn tài chính, thuế, pháp luật,...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông;Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp; Định giá công trình xây dựng cầu đường, Quản lý dự án công trình xây dựng; Khảo sát lập dự án, thiết kế kỹ thuật - dự tóan công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ, chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Thiết kế các công trình đường thủy; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp; Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu, mời thầu, dự thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng;Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình; Quản lý dự án đầu tư, xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |